Các mẫu mã sản phẩm và thông số kỹ thuật mới nhất

1 2 3
Mẫu mã sản phẩm
ITEM
NANOCO
AA20
NANOCO
AC30
NANOCO
BS20
Hàm lượng (wt%) SiO2 20±1 30±1 20±1
Chất dung môi phân tán SOLVENT H2O H2O IPA
PH 2.0~4.0 9.0~10.5 2.0~3.0
Đường kính hạt trung bình
(D50, nm)
10~30 10~30 10~30
Độ dính (cps@25℃) 10max. 10max. 10max.
Tỷ trọng (@25℃) 1.04~1.08 1.18~1.22 0.80~0.95
Ngoại quan Appearance Dung dịch keo trong suốt
clear
Dung dịch keo trong suốt
clear
Dung dịch keo trong suốt
clear
Độ ẩm (wt%) <1%
Chất ổn định NaOH
4 5 6
Mẫu mã sản phẩm
ITEM
NANOCO
DS20
NANOCO
ES20
NANOCO
OS20
Hàm lượng (wt%) SiO2 20±1 20±1 20±1
Chất dung môi phân tán SOLVENT PM BuAC Toluene
PH 3.0~4.0
Đường kính hạt trung bình
(D50, nm)
10~30 10~30 10~30
Độ dính (cps@25℃) 50max. 100max. 100max.
Tỷ trọng (@25℃) 0.96~1.06 1.02~1.04 1.02~1.08
Ngoại quan Appearance Dung dịch keo trong suốt
clear
Dung dịch keo trong suốt
clear
Dung dịch keo trong suốt
clear
Độ ẩm (wt%) <1% <1% <1%

Lưu ý: Ngoài các quy cách nêu trên, các quy cách khác có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.